LFT/FRP连续纤维增强复合材料挤出生产线特色图片
  • LFT/FRP连续纤维增强复合材料挤出生产线

Dây chuyn đùn composite ct si liên tc LFT / FRP

Mô tngắn:

Vật李ệu c复合ốt sợ留置权tụcđược lam bằng Vật李ệu sợgia cường:年代ợthủy见到(GF), sợ碳(CF), sợ芳纶(AF)、sợpolyetylen phan tửsieu曹(uhmw - pe), sợbazan (BF) bằng cach sửdụng quy陈đặc biệt cong已ệlam曹ợ我留置tục公司độbền曹va nhự公司ệt & nhự健ệt rắn ngam Vớ我nhau。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Vật李ệu c复合ốt sợ留置权tụcđược lam bằng Vật李ệu sợgia cường:年代ợthủy见到(GF), sợ碳(CF), sợ芳纶(AF)、sợpolyetylen phan tửsieu曹(uhmw - pe), sợbazan (BF) bằng cach sửdụng quy陈đặc biệt cong已ệlam曹ợ我留置tục公司độbền曹va nhự公司ệt & nhự健ệt rắn ngam Vớ我nhau。秀đó, quá trình đùn và vẽ。loi nhựa thường c sử dng là PP, PA, PPS, POM, PEEK và các vt liu nhựa nhit dẻo thân thin vi môi trường khác。

Ứng dng sn phm:关丽珍ự,τvũtrụ,τbiển, o hạng nhẹđ我ện tửgio vađ我ện,不管dựng, y tếthể涛giả我三va cac lĩnh v c khacự。

Đặc điểm kthut chính

Ngườ我ẫu

chiu rng sn phm (mm)

Độ dày sn phm (mm)

tc độ ti ca (m / phút)

jw - 1800

1200 - 1600

0、1 - 0 8

12

jw - 3000

2000 - 2500

0、1 - 0 8

12

Các thông số kthut có thể thay đổi mà không cn thông báo trc。

Hiển thhình nh sn phm

LFT玻璃钢连续纤维增强复合材料挤出生产线
LFT玻璃钢连续纤维增强复合材料挤出生产线
LFT玻璃钢连续纤维增强复合材料挤出生产线
LFT FRP连续纤维增强复合材料挤出生产线
LFT玻璃钢连续纤维增强复合材料挤出生产线
连续纤维增强复合材料挤出生产线7
LFT FRP连续纤维增强复合材料挤出生产线9
LFT FRP连续纤维增强复合材料挤出生产线10

  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map