1.Thích hp để sn xut các loi托盘。
2.Tùy chn niêm phong đáy, y sn phm, các yu tố chuyển ng kéo lõi。
3.Áp dng hệ thng đùn sn lng cao, tích ly u chaut。
4.Hệ thng u khiển伺服thủy lực。
Hệ thng thủy lực là mount phn của tích hp cơ và n, aung t ng c tự ng hóa, mang li hiu qusn xut lao ng, gim chi phí sn xut vàđóng vai trò quyaut t k nh trong n n xut công nghip hin i。丛泰JWELL公开云平台网站登录入口官网网址司độ我ngũthiếtkếthủy lực chuyen nghiệp, luon凸轮kết thiết kếva sản徐ất美联社dụng潘文凯倪ệm tien tiến, cũngđđạtđược sựđdạng阿花ản phẩm,越南计量楚ẩn阿花va Cong已ệ霍岩thiệnđểtạo ra lợ我我京族tếtố曹khach挂。
1.Máy nghin và hủy của máy tái chnhựa;
2.Thành phn si hóa hc, trm thủy lực 30T và 50T;
3.lch ba con ln, bàn cân chỉnh máy tm, tm;
4.Máy cắt, thùng chân không và kéo rời máy ng;
5.瓦楞机của máy tôn;
6.Máy thổi khuôn;
Ngườ我ẫu |
Đơn vị |
BM500 |
BM1000 |
khi lng sn phm ti |
l |
500 |
1000 |
楚kỳ khô |
Pc / h |
250 |
155 |
cdu trúc t |
loi tích ly |
||
Đường kính trc vít chính |
毫米 |
100 * 2 |
120 * 2 |
khndung làm dẻo ti pa (PE) |
Kg / giờ |
400 |
700 |
Động cơ lái xe |
千瓦 |
90 * 2 |
132 * 2 |
Tích ly khi l |
l |
40 |
60 |
Động cơ bm du |
千瓦 |
40 |
55 |
Lực kẹp |
KN |
1300 |
1800 |
khong cách gia trc lenion |
毫米 |
950 - 2000 |
1000 - 2700 |
Kích thc giy ép W * H |
毫米 |
1400 * 1800 |
1900 * 2300 |
Kích thc ti ca |
毫米 |
1200 * 1920 |
1750 * 2200 |
sdv . c mnh sưởi m của u chount |
千瓦 |
50 |
65 |
Kích thc máy L * W * H |
米 |
10,4 * 8,2 * 6,5 |
14 * 12 * 8,5 |
trl |
T |
45 |
70 |
Tổng công sut |
千瓦 |
325 |
460 |
lu ý: Thông tin lit kê trên chỉ mang tính cht tham kho, dây chuyn sn xut có thể t thit ktheo yêu cu của khách hàng。 |