1.Thich nhat hợpđể年代ản徐ất cac loại p hộ保证o, hộp dụng cụ,ghếo,ống dẫn khi o bảng盾chảy tựđộng tấm cản va bộphận bổ唱啊。
2.Áp dng hệ thng đùn sn lng cao, tích ly u chaut。
3.Theo vt liu khác nhau, hệ thng trao đổi màn hình thủy lực mut trm JW-DB tùy chn。
4.Theo kích thc sn phm khác nhau, tùy chỉnh loi và kích thc trc cun。
5.Hệ thng u khiển伺服thủy lực可选。
6.机器人ly hàng, hàn kín đáy可选。
Hệ thng thủy lực là mount phn của tích hp cơ và n, aung t ng c tự ng hóa, mang li hiu qusn xut lao ng, gim chi phí sn xut vàđóng vai trò quyaut t k nh trong n n xut công nghip hin i。
丛泰JWELL公开云平台网站登录入口官网网址司độ我ngũthiếtkếthủy lực chuyen nghiệp, những ngườ我đ凸轮kết thiết kếva sản徐ất美联社dụng潘文凯倪ệm tien tiến, cũngđđạtđược。
Ngườ我ẫu |
Đơn vị |
BM30 |
BM50 |
BM100 |
khi lng sn phm ti |
l |
30. |
50 |
One hundred. |
楚kỳ khô |
Pc / h |
600 |
450 |
360 |
cdu trúc t |
loi tích ly |
|||
Đường kính trc vít chính |
毫米 |
80 |
90 |
90 |
khndung làm dẻo ti pa (PE) |
Kg / giờ |
120 |
180 |
190 |
Động cơ lái xe |
千瓦 |
37 |
45 |
55 |
Tích ly khi l |
l |
5.2 |
6.2 |
12日8 |
Động cơ bm du |
千瓦 |
15 |
18日,5 |
22 |
Lực kẹp |
KN |
280 |
400 |
600 |
khong cách gia trc lenion |
毫米 |
400 - 900 |
450 - 1200 |
500 - 1300 |
Kích thc giy ép W * H |
毫米 |
740 * 740 |
880 * 880 |
1020 * 1000 |
Kích thc ti ca |
毫米 |
550 * 650 |
700 * 850 |
800 * 1200 |
sdv . c mnh sưởi m của u chount |
千瓦 |
20. |
28 |
30. |
Kích thc máy L * W * H |
米 |
4 3 * 2 2 * 3 5 |
5,6 * 2,4 * 3,8 |
5,5 * 2,5 * 4,0 |
trl |
T |
12 |
13、5 |
16 |
Tổng công sut |
千瓦 |
95 |
110 |
135 |
lu ý: Thông tin lit kê trên chỉ mang tính cht tham kho, dây chuyn sn xut có thể t thit ktheo yêu cu của khách hàng。 |
Tôi không bit cái nào phù hp vi tôi?
欣薇lòng秋tôi碧婷t
1) vt liu của bn (Ví dụ: PP, PE, ABS, PET)。
2) Phác tho kích thc của sphm của bn ?
3) trl?
4)转速转速(kg / h) bn立方。