Máy đùn tm mutt lp hoặc nhiu lp PLA, APET, PETG, CPET, Đây là mutt trong nhng dây chuyn sn xut tiên tin nht vi công nghệ hoàn thin và ổn nh Trung quc。所以vi các thit bcùng loi khác, hiu sut tổng thể cao n 30%。Dòng này ctf ng phù hp vi PLA, APET, PETG, CPET。
PETGđược gọ我拉宠物公司ệtđộthấp t một vậ李ệuđong goi mớ我比thiện vớ莫伊trường vớcacđặcđ我ểnhưđộbong曹,độ阮富仲苏ốt tốđặc见到rao深处cản图伊ệt vờkhảnăng tựkết dinhđược sửdụngđể留置权kết keo va xửly tần số曹。
CPET là mut loi PET bin tính, có khnungchu nhit độ cao tt, thường vi sóng。
Đối vi con l母爱hiu qucao thành mng, độ dày lp vỏ bề mặt chỉ bằng 50% -70% so vi con l母爱tiêu chun;Bằng cách gim din tích xung t và mrounng din tích tip xúc vi nc làm mát, hiu sut chuyển đổi nhit c tlên。Và để bù li độ coud ng của con ln, thit kcon ltròn tổng thể c áp dng để tdongng cường độ của con ln。Trong cùng mut u kin làm vic, con lundn hiu sut cao thành mng đã tongng sn lng tm và dòng tm lên 20% n 50%。
Xử lý nhit vt liu
●Làm ngukui i vi tip theo, m bo mt độ của cu trúc。
●Bềmặt本ngoaiđược lam nguộ我分,độcứng公司thểđạtđến HRC 50 ~ 55。
●Đ我ện phan bềmặt cứng mạ克罗姆,độcứng公司thểđạtđến HRC 58 ~ 65。
Xử lý bề mặt
●Con lng, gia công mài và đánh bóng Con ln siêu gng。
●Có sn các loi xử lý bề mặt con ln khác nhau, chẳng hn như vân da, mờ, sng, phsng, vân li, v.v.。
Ngườ我ẫu |
简介:ều lớp |
Lớpđơn |
hiu qucao |
Đặc điểm kthut của máy đùn |
Jw120 / 65-1000 |
jw120 - 1000 |
jw150 - 1500 |
sn phm độ dày |
0 15 - 1 5毫米 |
0 15 - 1 5毫米 |
0, 2 - 5毫米 |
Công sut ng cơ chính |
110千瓦,45千瓦 |
110千瓦 |
160 |
Sức chứ |
500kg / giờ |
450kg / giờ |
800kg / giờ |
lu ý: Các thông số kthut có thể thay đổi mà không cn thông báo trc。