新型高效节能挤出机
  • 新型高效节能挤出机

Máy đùn tit kim nongng lududng hiu qucao kiểu mi

Mô tngắn:

Cac见到năng: Bằng cach sửdụng thiếtkếtrụ维特rao cản kiểu mớ我可能đ联合国不公司丛苏ấtđ联合国曹曹ởRPM vớ我ức越南计量thụnăng lượng thấp vađ联合国不可能公司thểđạtđược嗨ệ瞿uảtrộn tốở健ệtđộthấp vađ联合国不可能公司vi探照灯使这种感觉thểkiểm强烈ệc cắt vật李ệuđểđạtđược公司ệtđộ侬chảy ly tưởng vađềuđể公司thểtranhđược vết gợnởthanh阮富仲củốngđường京族lớn。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Cac见到năng: Bằng cach sửdụng thiếtkếtrụ维特rao cản kiểu mớ我可能đ联合国不公司丛苏ấtđ联合国曹曹ởRPM vớ我ức越南计量thụnăng lượng thấp vađ联合国不可能公司thểđạtđược嗨ệ瞿uảtrộn tốở健ệtđộthấp vađ联合国不可能公司vi探照灯使这种感觉thểkiểm强烈ệc cắt vật李ệuđểđạtđược公司ệtđộ侬chảy ly tưởng vađềuđể公司thểtranhđược vết gợnởthanh阮富仲củốngđường京族lớn。

Cong泰tập trung农村村民年代ản徐ất thiết bịđ联合国ống nhựvađầyđủcac dịch vụkỹ星期四ật chuyen nghiệ弗吉尼亚州p dựchia khoa trao泰,tạo ra nhựchất lượng挂đầuthit b。Thiếtkếnghiem ngặt, quy陈sản徐ất越南计量楚ẩn阿花nghiem ngặt hệthốngđảm bảo dịch vụ分禁止挂霍岩hảo, cung cấp曹khach挂嗨ệuả曹曲tiết kiệm năng lượng,天chuyềnđ联合国chất lượ深处ng图伊ệt vờva dịch比m vụật。

Đặc điểm kthut chính

Ngườ我ẫu

维特(毫米)

Tỷ lệ信用证

Công sut ng cơ (km)

Công sut (kg / h)

chiu cao trung tâm

50/38

50

38

75

250

1000

60/38

65

38

110

400

1000

75/38

75

38

160

600

1000

90/38

90

38

250/280

1100

1150

120/38

120

38

315/355

1300

1300

150/38

150

38

450

1500

1350

lu ý: Các thông số kthut có thể thay đổi mà không cn thông báo trc。

Hiển thhình nh sn phm

新型高效节能挤出机1

Bưu kiện

PACKAGE01
PACKAGE02
PACKAGE03
PACKAGE04
PACKAGE05
PACKAGE06

  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map