JW-TB双面板液压不停机换网系列
  • JW-TB双面板液压不停机换网系列
  • JW-TB双面板液压不停机换网系列
  • JW-TB双面板液压不停机换网系列

Dòng máy thay đổi màn hình không ngng thủy lực hai bng u khiển JW-TB

Mô tngắn:

美联社dụng cong已ệlam kin美联社苏ất tien tiến,丁字裤作为美联社lực củcac polymeđểtruyềnđộng cac thanh phần lam kinđểđạtđược嗨ệ瞿uảniem冯氏tốnhất va塞尔đổ我男人hinh nhanh chong hơn。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Dòng máy他们đổi màn hình không ngng thủy lực海bu khiển

●美联社dụng cong已ệlam kin美联社苏ất tien tiến,丁字裤作为美联社lực củcac polymeđểtruyềnđộng cac thanh phần lam kinđểđạtđược嗨ệ瞿uảniem冯氏tốnhất va塞尔đổ我男人hinh nhanh chong hơn。
●Sử dng thép hp kim cao cp, sau quá trình thm nitơ giúp kéo dài tuổi thọ sn phm lên rt nhiu。
●chđộ làm vic luân phiên, có thể m bo dòng nguyên liu liên tc, ổn nh và các thông số quá trình lặp li, khi thay đổi màn hình。
●Sau khi ti u hóa quá trình lu bin qua tm tbào, để gim cắt cht lng quá trình đùn。
●Sử dng thit bsưởi bên trong, an toàn và tit kim nongng lng。Dây kèm theo hoàn toàn, cho vẻ ngoài thanh lch。
●Các mẫu kt hp mô-, phù hp vi các máy đùn tiêu chun khác nhau và thun tin để làm sch。

Ứng dng phù hp

●phhim thổi hoặc truyn
●Đùn tm phẳng
●Đùn ng
●Tái ch
●to viên theo mẻ và hỗn hp
●Đúc khuôn

Đặc điểm kthut chính

Ngườ我ẫu

Filtr一个Khu vực tion

Đầu ra

Áp lực vn hành

我瞧年代ưở

m

JW-TB-50

1960毫米²× 2

50-100kg / h

30 mpa

18千瓦

4

jw - tb - 70

3850mm²× 2

80-150kg / h

30 mpa

18千瓦

4

jw - tb - 100

7850mm²× 2

150-380kg / giờ

25 mpa

18千瓦

6

jw - tb - 120

11300mm²× 2

350-700kg / h

25 mpa

20日,4千瓦

6

jw - tb - 150

17670mm²× 2

400-1000kg / h

25 mpa

22千瓦

6

jw - tb - 180

25440mm²× 2

700-1300kg / h

20 mpa

27个千瓦

6

jw - tb - 200

31415mm²× 2

850-1700kg / h

18 mpa

41个千瓦

6

jw - tb - 250

49087mm²× 2

1100-2200kg / h

16 mpa

52千瓦

6

jw - tb - 300

70685mm²× 2

1500-2600kg / h

15 mpa

72千瓦

6

lu ý: Các thông số kthut có thể thay đổi mà không cn thông báo trc。

Hiển thhình nh sn phm

JW-TB双面板液压不停机换网机系列
JW-TB双面板液压不停机换网机系列
JW-TB双面板液压不停机换网机系列

  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map