phm vi ng dng: hºp cht giấy-nhựa, hºp cht nhôm-nhựa, hºp cht nhựa-nhựa, hºp cht nhôm-giấy。
徐天chuyền sảất莽phủJWELL,保gồm s开云平台网站登录入口官网网址ữ,天chuyềnđồngđ联合国莽đong goi无菌lỏng,天chuyền sả徐ất hỗn hợp ep vađ联合国giấy kỹật số曹cấp,星期四天chuyền epđ联合国tấ米克姆đ安răng,天chuyền sản徐ất莽bọc trước芒thẻva天chuyền sả徐ất hỗn hợp,天chuyền epđ联合国vật李ệu包bi挂rao曹cấp曹kẹo va thực phẩm,天chuyền epđ联合国保tấm bi madicine天chuyền sản徐ất芒phủmi chinhốc giấy va hộpđựng thực phẩm bằng可能trang phim,莽phủmột mặhoặc海mặt,đồngđ联合国đơn,đoi hoặp l c英航ớcac盾。
Ngườ我ẫu |
Jw90 / 33, jw45 / 30 |
JW120/33, JW630/5 |
JW160/33, JW75/33 |
vt liu ph |
低密度聚乙烯,LLDPE,页,伊娃,监管局,教育津贴,EMAA |
||
vt liu cơ bn |
BOPP、专业,BOPA,CPP,CPE,胃肠道ấy,胃肠道ấy nhom |
||
Độ dày lp ph |
lnvdimm 5~30.μ米,Đồng đùn 10-40μ米 |
||
chiu rng lp ph |
1000-2000年毫米 |
3.000-5000年毫米 |
6000-8000年毫米 |
Đường lăn |
500毫米 |
600毫米 |
800毫米 |
tc độ đường thit k |
100 - 200毫米 |
100 - 200嗯 |
100 - 200嗯 |
lu ý: Thông tin lit kê trên chỉ mang tính cht tham kho, dây chuyn sn xut có thể t thit ktheo yêu cu của khách hàng。Các thông số kthut có thể thay đổi mà không cn thông báo trc。