DYSSG管道破碎机和碎纸机单元特色图像
  • 管道破碎机和粉碎机单元

Đơn vMáy nghin và Máy hủy ng DYSSG

Mô tngắn:

可能hủy戴笠ệu DYSSG公司thểcắt nhỏcac loạ我ống PE、PP、PVCđường京族1200毫米,气ều戴ống 3-6m公司thểbăm trựtiếp c马khongần cắt, tốcđộ码头chậm vaổnđịnh。nhiu loi ng a vào thùng tip liu nóng chy, thùng đóng tự ng và y ng bằng thủy lực vào trc gia để cắt nhỏ。Nguyên liu sau khi nghin。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

可能hủy戴笠ệu DYSSG公司thểcắt nhỏcac loạ我ống PE、PP、PVCđường京族1200毫米,气ều戴ống 3-6m公司thểbăm trựtiếp c马khongần cắt, tốcđộ码头chậm vaổnđịnh。nhiu loi ng a vào thùng tip liu nóng chy, thùng đóng tự ng và y ng bằng thủy lực vào trc gia để cắt nhỏ。Nguyên liu sau khi nghin。

Máy hủy tài liu DYSSG có u điểm chính là tit kim nongng lan toàn và hiu qu, hệ thng u khiển bằng hệ thng u khiển trung tâm PLC。

Đặc điểm kthut chính

Ngườ我ẫu

Ống có thể libmc ti ca (mm)

Công suung ng cơ chính (kw)

độ rôto (vòng / phút)

Công suy cơ hc

Đường kính cánh qut rôto

Đầu ra(kg / giờ)

dyssg - 630

630

2 × 30

39

11千瓦

Φ848

800 - 1000

dyssg - 800

800

2 × 37

33

11千瓦

Φ1028

1000 - 1200

dyssg - 1000

1000

2 × 45

27

15千瓦

Φ1258

1200 - 1500

DYSSG-1200

1200

2 × 55

23

15千瓦

Φ1478

1500 - 2000

Hiển thhình nh sn phm

管道破碎机和粉碎机单元1

  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vit tin nhắn của bn vstore đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map