Vỏ: hup chính của máy nghin dòng DYPS-Z,。loi máy nghin này có độ dày thành dày, độ bn cao, chng mài mòn tt, không gây ô nhim, tuổi thọ cao。hump trên có thể。
trc chính: trc chính。Độ bn t, trng thái làm vic ổn nh, ít rung lắc là nhng đặc điểm chính。
Rôto vi công nghệ cắt kiểu V mi có thể bao gm ba lưỡi, lưỡi fives, by lưỡi trên cơ svt liu nghin khác nhau。Công nghệ này m bo lưỡi dao có thể to ra dng ht dv . ng nht vi nunglng thp và ting n thp。
Bộlọc: Tấm男人hinhđược xửly Bằng vậT李ệu公司độBền曹。Nó có thể。
Ngườ我ẫu |
ming np liệuKích thc (mm) |
Công suung ng cơ chính (kw) |
道弟chuyển数量 |
Số lng dao cố nh |
转子Dia |
转速转速(kg / h) |
DYPS-Z700 |
700×700 |
22-37 |
6/10 |
4 |
Φ500 |
500 |
DYPS-Z800 |
800×800 |
37 - 75 |
6/10 |
4 |
Φ600 |
600 |
DYPS-Z1000 |
1000×1000 |
55 - 110 |
14/10 |
4/6 |
Φ700 |
800 |
DYPS-Z1200 |
1200×1200 |
90 - 132 |
14/10/18 |
4/6 |
Φ800 |
1000 |
DYPS-Z1500 |
1500×1500 |
110 - 200 |
14/18 |
4/6 |
Φ1000 |
1200 |